Có 2 kết quả:
启发 qǐ fā ㄑㄧˇ ㄈㄚ • 啟發 qǐ fā ㄑㄧˇ ㄈㄚ
giản thể
Từ điển phổ thông
khai sáng, khai hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlighten
(2) to explain (a text etc)
(3) to stimulate (a mental attitude)
(4) enlightenment
(5) revelation
(6) motivation
(2) to explain (a text etc)
(3) to stimulate (a mental attitude)
(4) enlightenment
(5) revelation
(6) motivation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
khai sáng, khai hoá
Từ điển Trung-Anh
(1) to enlighten
(2) to explain (a text etc)
(3) to stimulate (a mental attitude)
(4) enlightenment
(5) revelation
(6) motivation
(2) to explain (a text etc)
(3) to stimulate (a mental attitude)
(4) enlightenment
(5) revelation
(6) motivation
Bình luận 0